MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DST

 Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)

Công ty CP Đầu tư Sao Thăng Long - DST
Tiền thân của Công ty cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục Nam Định là Phòng sách giáo khoa trực thuộc Sở GD-ĐT Nam Định. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyêt định ngày 29/12/2004 của Bộ GD-ĐT, là công ty con của NXBGD. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh sách giáo khoa và các loại sách khác, thiết bị đồ dùng dạy học, văn phòng phẩm,...
Cập nhật:
15:15 T5, 20/03/2025
5.90
  0.1 (1.72%)
Khối lượng
93,207
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.8
  • Giá trần
    6.3
  • Giá sàn
    5.3
  • Giá mở cửa
    5.8
  • Giá cao nhất
    5.9
  • Giá thấp nhất
    5.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 78.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 96.23%
- 23/10/2015: Phát hành riêng lẻ 3,939,940
- 10/09/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1686.62%
- 03/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.26
  •        P/E :
    22.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.39
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    122,423
  • KLCP đang niêm yết:
    32,300,000
  • KLCP đang lưu hành:
    32,219,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    190.09
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,204,891 440,541 8,772,941 31,164,253
Giá vốn hàng bán 35,102,734 297,133 8,515,480 30,584,245
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,102,157 143,408 257,461 580,008
Lợi nhuận tài chính 10,035,074 494,442 -80,988 1,973,242
Lợi nhuận khác -336,210 -6 1,943,654 1,429,182
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,893,962 59,629 567,117 14,663
Lợi nhuận sau thuế 8,314,215 37,020 196,735 -39,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,313,689 37,199 196,714 -39,635
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 56,501,119 49,395,480 89,281,562 35,352,648
Tổng tài sản 422,498,283 415,396,484 454,737,037 400,926,378
Nợ ngắn hạn 25,325,913 18,205,672 55,662,094 1,568,215
Tổng nợ 25,325,913 18,220,956 55,677,378 1,583,498
Vốn chủ sở hữu 397,172,370 397,175,529 399,059,659 399,342,879
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.