MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FID

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 3993/TB-SGDHN ngày 09/09/2025 của HNX
Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam - FID>
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển doanh nghiệp Việt Nam, được thành lập ngày 03/08/2010, theo Giấy đăng ký doanh nghiệp số 0104782792 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư tài chính; sàn giao dịch bất động sản; thương mại; tư vấn tái cấu trúc và quản trị doanh nghiệp; dịch vụ phát triển thương hiệu doang nghiệp.
Duy trì cảnh báo, ra khỏi kiểm soát từ 10.4.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/12/2021: Phát hành cho CBCNV 1,176,000
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 25/03/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 13/10/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.26
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.70
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    29,360
  • KLCP đang niêm yết:
    24,715,958
  • KLCP đang lưu hành:
    24,715,958
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,360,350 9,760,000 22,674,600 795,000
Giá vốn hàng bán 35,503,121 9,564,671 22,204,061 762,121
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 857,229 195,329 470,539 32,879
Lợi nhuận tài chính 122 -1,248,368 -1,280,213 -1,294,450
Lợi nhuận khác -687,728 -202,067 -487,733 -202,508
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,151,375 -3,420,483 -3,832,981 -3,639,156
Lợi nhuận sau thuế 21,151,375 -3,420,483 -3,832,981 -3,639,156
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,187,457 -3,077,750 -3,480,028 -3,286,863
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 56,578,311 35,522,111 37,725,116 38,293,297
Tổng tài sản 326,882,292 359,274,283 358,535,876 356,200,262
Nợ ngắn hạn 42,116,724 107,261,258 110,355,832 111,659,373
Tổng nợ 42,116,724 107,261,258 110,355,832 111,659,373
Vốn chủ sở hữu 284,765,567 252,013,025 248,180,044 244,540,889
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.