MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FID

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam - VNDInvest - FID
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển doanh nghiệp Việt Nam, được thành lập ngày 03/08/2010, theo Giấy đăng ký doanh nghiệp số 0104782792 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư tài chính; sàn giao dịch bất động sản; thương mại; tư vấn tái cấu trúc và quản trị doanh nghiệp; dịch vụ phát triển thương hiệu doang nghiệp.
Duy trì cảnh báo, ra khỏi kiểm soát từ 10.4.2025
Cập nhật:
15:15 T6, 23/05/2025
1.50
  -0.1 (-6.25%)
Khối lượng
389,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.6
  • Giá trần
    1.7
  • Giá sàn
    1.5
  • Giá mở cửa
    1.5
  • Giá cao nhất
    1.6
  • Giá thấp nhất
    1.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/12/2021: Phát hành cho CBCNV 1,176,000
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 25/03/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 13/10/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.43
  •        P/E :
    3.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.97
  •        P/B:
    0.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    367,800
  • KLCP đang niêm yết:
    24,715,958
  • KLCP đang lưu hành:
    24,715,958
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    37.07
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,138,147 5,835,200 36,360,350 9,760,000
Giá vốn hàng bán 12,812,995 5,655,071 35,503,121 9,564,671
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 325,152 180,129 857,229 195,329
Lợi nhuận tài chính 47 3 122 -1,248,368
Lợi nhuận khác -202,067 -202,067 -687,728 -202,067
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,315,603 -1,183,470 21,151,375 -3,420,483
Lợi nhuận sau thuế -1,315,603 -1,183,470 21,151,375 -3,420,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,263,549 -1,131,357 16,187,457 -3,077,750
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 28,412,634 30,731,966 56,578,311 35,522,111
Tổng tài sản 302,515,220 302,935,249 326,882,292 359,274,283
Nợ ngắn hạn 37,717,558 39,321,057 42,116,724 107,261,258
Tổng nợ 37,717,558 39,321,057 42,116,724 107,261,258
Vốn chủ sở hữu 264,797,662 263,614,192 284,765,567 252,013,025
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.