Doanh thu bán hàng và CCDV
|
13,138,147
|
5,835,200
|
36,360,350
|
9,760,000
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
325,152
|
180,129
|
857,229
|
195,329
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,315,603
|
-1,183,470
|
21,151,375
|
-3,420,483
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,263,549
|
-1,131,357
|
16,187,457
|
-3,077,750
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
28,412,634
|
30,731,966
|
56,578,311
|
35,522,111
|
|