MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IPA

 Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A - IPA>
Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư IPA là một tập đoàn đầu tư tư nhân. Hiện nay, công ty có số vốn cổ đông hơn 900 tỷ và tổng tài sản hơn 2000 tỷ và một đội ngũ hơn 1000 người ở trong hệ thống công ty thành viên và công ty liên kết. Ngoài ra, IPA còn có sức mạnh của 2 công ty thành viên là công ty chứng khoán VNDIRECT, và công ty quản lý quĩ IPAAM. IPA cung cấp các dịch vụ quản lý tài sản và tư vấn đầu tư cho các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức, giúp tiếp cận các cơ hội đầu tư, quản lý và khai thác đồng vốn hiệu quả nhất.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/06/2016
Với Khối lượng (cp):60,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 83.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 89,098,248
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 18/11/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/01/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.62
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.71
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    207,520
  • KLCP đang niêm yết:
    213,835,775
  • KLCP đang lưu hành:
    213,835,775
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 190,886,956 105,693,526 84,976,342 152,878,199
Giá vốn hàng bán 69,667,559 60,884,420 46,298,267 78,653,591
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 121,141,969 44,783,629 38,665,072 74,212,603
Lợi nhuận tài chính 11,698,821 -107,547,840 228,960,620 50,718,097
Lợi nhuận khác -102,039 -493,841 -657,946 -115,026
Tổng lợi nhuận trước thuế 175,622,364 25,093,734 134,146,114 311,649,072
Lợi nhuận sau thuế 155,562,758 20,371,488 129,416,527 301,759,951
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 128,963,753 17,844,854 112,764,616 299,804,102
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,956,046,273 1,887,905,258 2,220,595,212 2,298,904,308
Tổng tài sản 8,672,173,678 8,675,300,259 8,969,333,614 9,307,979,125
Nợ ngắn hạn 462,260,654 324,285,479 325,031,652 374,650,302
Tổng nợ 4,165,876,555 4,226,323,346 4,425,195,781 4,456,124,956
Vốn chủ sở hữu 4,506,297,124 4,448,976,913 4,544,137,833 4,851,854,168
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.