MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L14

 Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)

Công ty cổ phần LICOGI 14 - L14
Quá trình xây dựng và phát triển của Công ty LICOGI 14 được gắn liền với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc với sự phát triển của ngành xây dựng Việt Nam và của Tổng công ty xây dựng và phát triển hạ tầng. Mỗi một giai đoạn đều đánh dấu sự phấn đấu vươn lên, vượt qua khó khăn về mọi mặt hoàn thành nhiệm vụ được giao
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
27.00
  0 (0%)
Khối lượng
113,450
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27
  • Giá trần
    29.7
  • Giá sàn
    24.3
  • Giá mở cửa
    27
  • Giá cao nhất
    27.4
  • Giá thấp nhất
    26.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    26,900
  • GT Mua
    0.73 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.36 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,830,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 13/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/06/2019: Phát hành cho CBCNV 302,865
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 01/03/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 30/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30.01%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 17/06/2015: Phát hành cho CBCNV 136,000
- 15/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 08/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.56
  •        P/E :
    48.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.80
  •        P/B:
    1.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    164,932
  • KLCP đang niêm yết:
    30,859,515
  • KLCP đang lưu hành:
    30,859,315
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    833.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,536,221 20,779,431 71,564,610 31,742,371
Giá vốn hàng bán 3,104,965 8,481,684 49,766,114 14,705,466
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,431,256 12,297,748 21,737,769 17,036,905
Lợi nhuận tài chính -6,773,987 1,399,254 -10,435,971 285,060
Lợi nhuận khác 1,777,833 1,535 -5,016 -129,142
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,228,441 9,056,891 2,774,867 10,890,256
Lợi nhuận sau thuế 4,826,788 7,200,464 1,114,118 8,493,106
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,826,788 7,200,464 1,114,118 8,493,106
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 531,834,052 499,492,669 501,871,726 507,421,828
Tổng tài sản 655,139,545 621,258,274 623,008,090 627,833,898
Nợ ngắn hạn 212,860,734 187,612,936 189,754,914 187,617,896
Tổng nợ 222,099,014 196,446,936 197,082,634 193,415,336
Vốn chủ sở hữu 433,040,531 424,811,338 425,925,456 434,418,562
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.