MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L40

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 - L40>
Công ty cổ phần Đầu tư & Xây dựng 40 nguyên là Công ty Xây dựng Thủy lợi 10 – Bộ Thủy lợi, được thành lập ngày 04/12/1975. Cổ phần hoá theo Quyết định số 162 QĐ/TTg ngày 19/02/2001 của Thủ tướng Chính phủ.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 200%
- 31/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.39
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.32
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    128,340
  • KLCP đang niêm yết:
    10,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 172,600,054 40,331,032 52,425,257 106,833,269
Giá vốn hàng bán 125,653,839 40,178,227 45,789,406 64,862,662
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,946,215 152,806 6,635,851 41,970,607
Lợi nhuận tài chính 119,271 650,172 505 8,349
Lợi nhuận khác 2,648,180 371,160 2 51,854,249
Tổng lợi nhuận trước thuế 47,521,253 18,494 5,021,568 93,191,926
Lợi nhuận sau thuế 38,007,028 14,027 4,017,254 59,419,032
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 38,007,028 14,027 4,017,254 59,419,032
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 175,969,137 161,990,466 177,283,897 611,190,201
Tổng tài sản 184,177,778 170,057,235 185,219,417 623,969,319
Nợ ngắn hạn 72,277,473 58,138,729 73,175,019 210,325,290
Tổng nợ 76,169,919 62,031,175 73,175,019 276,775,940
Vốn chủ sở hữu 108,007,859 108,026,060 112,044,397 347,193,379
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.