|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
172,600,054
|
40,331,032
|
52,425,257
|
106,833,269
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,946,215
|
152,806
|
6,635,851
|
41,970,607
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
47,521,253
|
18,494
|
5,021,568
|
93,191,926
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
38,007,028
|
14,027
|
4,017,254
|
59,419,032
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
175,969,137
|
161,990,466
|
177,283,897
|
611,190,201
|
|