Doanh thu bán hàng và CCDV
|
136,264,494
|
229,244,499
|
281,431,091
|
366,118,403
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,654,400
|
6,087,844
|
12,524,516
|
14,521,229
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
441,684
|
1,070,797
|
518,253
|
634,972
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
346,347
|
808,526
|
394,604
|
324,918
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
730,594,868
|
697,713,658
|
720,397,884
|
780,304,608
|
|