MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QHD

 Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức - QHD>
Công ty cổ phần que hàn điện Việt Đức tiền thân là Nhà máy que hàn điện, được thành lập ngày 28/3/1967 tại Giáp Bát, Đống Đa, Hà Nội. Khi mới thành lập,Công ty trực thuộc bộ Công nghiệp nặng. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất và kinh doanh vật liệu hàn, kinh doanh vật tư nguyên liệu để sản xuất vật liệu hàn...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 70.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,742,270
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 13/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 07/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 23/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.25
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.82
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,750
  • KLCP đang niêm yết:
    6,629,489
  • KLCP đang lưu hành:
    6,629,489
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 79,834,816 108,546,561 95,978,438 118,403,256
Giá vốn hàng bán 69,485,312 93,752,188 81,543,356 100,659,091
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,849,000 13,804,937 13,930,944 17,178,476
Lợi nhuận tài chính -165,639 -236,144 -286,648 -281,058
Lợi nhuận khác -507,375 308,338 -36,867 -10,001
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,072,576 3,417,583 6,171,769 7,149,996
Lợi nhuận sau thuế 1,556,425 2,707,984 4,929,541 5,717,996
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,556,425 2,707,984 4,929,541 5,717,996
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 129,494,462 136,795,413 127,804,084 148,877,522
Tổng tài sản 161,681,240 168,510,224 160,273,902 185,971,967
Nợ ngắn hạn 34,961,490 50,386,983 37,476,180 58,211,308
Tổng nợ 38,702,370 53,872,803 40,706,940 61,187,008
Vốn chủ sở hữu 122,978,869 114,637,421 119,566,962 124,784,958
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.