MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD5

 Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 5 - SD5>
Công ty cổ phần Sông Đà 5, tiền thân là Công ty Xây dựng thuỷ điện Vĩnh Sơn . Công ty là doanh nghiệp Nhà nước – đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà chuyển đổi thành Công ty cổ phần Sông Đà 5 theo Quyết định số 1720/QĐ – BXD ngày 04/11/2004 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 05/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/07/2014: Phát hành riêng lẻ 6,200,000
- 11/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/08/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.00
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.43
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,570
  • KLCP đang niêm yết:
    25,999,848
  • KLCP đang lưu hành:
    25,999,848
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 517,012,681 801,551,487 1,060,265,215 877,279,143
Giá vốn hàng bán 501,753,566 770,892,862 1,043,622,571 830,451,327
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,259,114 30,658,626 16,642,644 46,827,816
Lợi nhuận tài chính 22,327,133 11,797,823 31,302,447 6,828,681
Lợi nhuận khác 238,634 140,978 247,359 -135,085
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,790,241 9,841,193 13,939,153 7,463,622
Lợi nhuận sau thuế 4,550,933 7,872,954 8,611,586 4,942,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,550,933 7,872,954 8,611,586 4,942,658
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,304,746,152 1,337,194,732 1,350,904,006 1,137,823,598
Tổng tài sản 1,596,792,426 1,646,860,164 1,706,766,191 1,537,810,848
Nợ ngắn hạn 978,246,544 1,039,850,481 1,144,896,143 958,032,595
Tổng nợ 1,116,360,059 1,158,554,843 1,232,453,182 1,058,555,181
Vốn chủ sở hữu 480,432,367 488,305,321 474,313,009 479,255,668
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.