MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDU

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà (HNX)

CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà - SDU
Công ty Cổ phần ĐTXD & PT Đô thị Sông Đà, đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà, là một doanh nghiệp được thành lập theo Quyết định số 26/TCT-HĐQT ngày 13/2/2007 của Hội đồng quản trị Tổng công ty Sông Đà. Với mục tiêu phát triển: đa dạng hóa ngành nghề, sản phẩm trên cơ sở phát triển chính ngành đầu tư bất động sản và tài chính, Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển Đô thị Sông Đà nỗ lực phấn đấu phát huy mọi nguồn lực để tạo ra sự tăng trưởng và phát triển bền vững cho Công ty.
Kiểm soát từ 10.4.2025
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
19.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.8
  • Giá trần
    21.7
  • Giá sàn
    17.9
  • Giá mở cửa
    19.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 82.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    254.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.69
  •        P/B:
    1.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    22
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    396.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,871,473 26,926,847 13,836,476 34,032,755
Giá vốn hàng bán 5,255,883 12,682,355 7,159,871 16,855,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,615,590 14,244,493 6,676,605 17,177,269
Lợi nhuận tài chính -2,165,530 -5,283,410 2,992 -7,478,865
Lợi nhuận khác -66,126 -3,251,493 -2,217,516 -1,296,329
Tổng lợi nhuận trước thuế 369,241 2,096,590 376,902 2,629,749
Lợi nhuận sau thuế 342,683 303,382 327,734 583,233
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 342,683 303,382 327,734 583,233
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 978,727,115 980,861,011 973,984,563 986,778,769
Tổng tài sản 1,193,784,257 1,193,959,241 1,185,101,942 1,195,320,890
Nợ ngắn hạn 810,960,060 811,499,649 819,622,360 829,098,212
Tổng nợ 840,841,677 840,888,980 831,880,564 841,437,599
Vốn chủ sở hữu 352,942,580 353,070,261 353,221,378 353,883,291
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.