MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJ1

 Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu (HNX)

Logo Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu - SJ1>
Công ty Cổ phần Nông Nghiệp Hùng Hậu được thành lập từ năm 1988, tiền thân là Xí nghiệp Mặt hàng mới hay Factory No.1. Ngành nghề kinh doanh: chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất; lắp đặt hệ thống điện; lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi, điều hòa không khí; chế biến và bảo quản rau quả, thịt và các sản phẩm từ thịt...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:04/02/1900
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):34.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 14/08/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 26/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/08/2015: Phát hành cho CBCNV 348,000
- 22/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 06/03/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 02/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 18/03/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 15/11/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.55
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.44
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    43,472,716
  • KLCP đang lưu hành:
    43,471,706
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 402,053,124 692,997,986 494,330,394 494,330,394
Giá vốn hàng bán 372,228,138 660,879,220 456,683,938 456,683,938
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,628,852 32,117,957 37,646,455 37,646,455
Lợi nhuận tài chính -1,620,808 -8,703,037 -3,469,248 -3,469,248
Lợi nhuận khác 61,455 -335,184 1,560,059 1,560,059
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,592,883 8,709,541 6,342,021 6,342,021
Lợi nhuận sau thuế 13,907,554 6,928,632 4,977,235 4,977,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,762,850 7,002,881 5,156,305 5,156,305
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 768,398,224 1,125,541,295 1,061,452,970 1,061,452,970
Tổng tài sản 1,341,584,315 1,709,431,964 1,756,649,442 1,756,649,442
Nợ ngắn hạn 762,208,297 930,502,422 938,444,934 938,444,934
Tổng nợ 979,134,907 1,080,358,985 1,123,539,984 1,123,539,984
Vốn chủ sở hữu 362,449,408 629,072,979 633,109,458 633,109,458
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.