MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDT

 Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT (HNX)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT - TDT>
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển TDT được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận ĐKKD số 4600941221 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Nguyên cấp đăng ký lần đầu ngày 22/03/2011 với vốn điều lệ ban đầu là 8 tỷ đồng, đăng ký thay đổi lần thứ 8 ngày 01/12/2017 với vốn điều lệ là 80.150.400.000 đồng
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,015,040
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 17/12/2021: Phát hành cho CBCNV 650,000
- 09/11/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 13/11/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.84
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.70
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60,240
  • KLCP đang niêm yết:
    23,896,534
  • KLCP đang lưu hành:
    23,896,534
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 156,516,123 98,291,097 187,217,865 192,188,955
Giá vốn hàng bán 120,085,990 70,701,762 144,361,580 148,428,451
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,430,133 27,589,335 42,856,286 43,760,504
Lợi nhuận tài chính -3,401,140 -3,163,448 -12,766,547 -2,097,493
Lợi nhuận khác 461,763 96,453 132,794 445,359
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,812,308 690,256 2,969,912 11,192,531
Lợi nhuận sau thuế 8,005,369 448,430 2,066,518 9,433,372
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,005,369 448,430 2,066,518 9,433,372
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 449,613,308 508,959,588 514,437,186 517,288,676
Tổng tài sản 615,181,871 671,034,074 680,041,935 678,391,621
Nợ ngắn hạn 315,909,266 369,782,481 383,412,863 382,065,739
Tổng nợ 335,711,556 390,969,585 398,206,824 399,264,199
Vốn chủ sở hữu 279,470,316 280,064,488 281,835,112 40,685,336
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.