MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THT

 Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)

Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin - THT
Công ty than Hà Tu ( Nay là Công ty cổ phần than Hà Tu) được giao tiếp quản năm 1955, được chính thức thành lập từ 01/08/1960, trở thành đơn vị thành viên Tổng Công ty than Việt Nam kể từ 06/05/1996. Ngành nghề kinh doanh: khai thác chế biến kinh doanh than và các loại khoáng sản; xây dựng các công trình mỏ, công nghiệp, dân dụng; chế tạo sửa chữa gia công thiết bị mỏ; vận tải đường thủy đường bộ đường sắt...
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
12.00
  0 (0%)
Khối lượng
8,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.69 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/10/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.46
  •        P/E :
    8.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.24
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    54,817
  • KLCP đang niêm yết:
    24,569,052
  • KLCP đang lưu hành:
    24,569,052
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    294.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 788,255,072 1,317,010,981 506,999,460 1,016,690,447
Giá vốn hàng bán 726,452,013 1,267,450,307 485,538,192 986,271,775
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 61,803,059 49,560,674 21,461,268 30,418,672
Lợi nhuận tài chính -739,206 -6,220,611 -3,643,729 -3,891,890
Lợi nhuận khác 1,202,870 324,772 618,365 2,514,727
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,246,282 21,277,563 346,024 -1,937,230
Lợi nhuận sau thuế 20,325,202 17,022,050 276,819 -1,662,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,325,202 17,022,050 276,819 -1,662,048
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 700,402,823 1,023,722,954 756,668,621 927,390,872
Tổng tài sản 1,626,532,754 1,898,946,596 1,548,377,148 1,720,087,248
Nợ ngắn hạn 962,584,706 1,216,652,329 935,355,794 1,110,395,848
Tổng nợ 1,221,724,932 1,535,755,519 1,147,617,894 1,320,990,043
Vốn chủ sở hữu 404,807,822 363,191,077 400,759,254 399,097,206
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.