MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TKU

 Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang - TKU>
Xuyên suốt quá trình trên 10 năm hoạt động kinh doanh của Công ty, với phương châm “Thành công và phát triển, uy tín và bền vững”sẽ thôi thúc Công ty không ngừng đầu tư và mở rộng hơn nữa về mọi mặt để đáp ứng những nhu cầu khắt khe của thị trường Quốc tế cũng như trong nước, điều đó đã phần nào khẳng định vị thế, thương hiệu của Tung Kuang tại Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,281,854
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/12/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/08/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 14/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.81
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.61
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    960
  • KLCP đang niêm yết:
    7,255,744
  • KLCP đang lưu hành:
    46,881,398
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 199,947,182 217,578,043 167,828,461 141,933,370
Giá vốn hàng bán 161,339,229 177,576,450 140,217,645 129,879,321
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,607,953 40,001,594 27,610,815 12,054,048
Lợi nhuận tài chính -1,649,764 -2,416,556 -1,210,641 1,487,368
Lợi nhuận khác -532,535 -1,067,905 -1,572,038 -2,021,869
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,566,761 21,530,626 11,030,941 -977,841
Lợi nhuận sau thuế 15,280,093 17,438,373 8,709,345 -3,324,395
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,280,093 17,438,373 8,709,345 -3,324,395
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 737,887,997 645,678,181 734,481,764 757,944,705
Tổng tài sản 1,027,525,130 932,797,769 1,014,467,102 1,029,992,212
Nợ ngắn hạn 470,222,150 364,840,966 440,431,951 480,443,670
Tổng nợ 475,248,632 369,867,448 445,458,433 485,470,152
Vốn chủ sở hữu 552,276,498 562,930,321 569,008,669 544,522,060
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.