MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMX

 Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măng (HNX)

Logo Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măng - TMX>
Công ty Cổ phần VICEM thương mại Xi măng có trụ sở tại 348 đường Giải Phóng - Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà Nội. Là thành viên của Tổng công ty Công nghiệp xi măng Việt Nam - Bộ xây dựng. Với tên gọi cũ trước khi cổ phần hóa năm 2007 là Công ty Vật tư kỹ thuật xi măng, được thành lập năm 1993 theo Quyết định của Bộ xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.72
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.21
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,670
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 155,306,866 93,624,600 160,035,857 132,666,182
Giá vốn hàng bán 134,126,007 84,386,759 141,466,753 118,768,271
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,664,927 2,758,349 8,567,853 6,490,246
Lợi nhuận tài chính 428,477 672,501 496,470 614,222
Lợi nhuận khác -91,338 11,667 57,887 -1,251,627
Tổng lợi nhuận trước thuế 355,806 -1,386,439 2,393,697 4,893,854
Lợi nhuận sau thuế 36,706 -1,386,439 2,170,645 3,522,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 36,706 -1,386,439 2,170,645 3,522,584
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 133,851,903 139,978,206 141,472,920 147,472,753
Tổng tài sản 136,586,602 142,615,117 144,012,043 148,832,189
Nợ ngắn hạn 44,743,736 52,258,690 52,593,387 55,275,395
Tổng nợ 47,038,047 54,453,001 54,787,699 57,585,261
Vốn chủ sở hữu 89,548,555 88,162,116 89,224,344 91,246,928
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.