MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VFS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Logo Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt - VFS>
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt (Viet First Securities Corporation - VFS) được thành lập ngày 13/10/2008 theo Giấy phép thành lập và hoạt động số 100/GP-UBCK của Ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước. Ngành nghề kinh doanh: Môi giới chứng khoán; Tự doanh chứng khoán; Lưu ký chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/08/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 17/04/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 21/08/2023: Phát hành riêng lẻ 39,750,000
- 05/10/2021: Phát hành riêng lẻ 29,000,000
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.03
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.07
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,561,420
  • KLCP đang niêm yết:
    139,967,442
  • KLCP đang lưu hành:
    139,967,442
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 94,512,413 93,228,167 112,119,398 141,855,014
Lợi nhuận tài chính -17,038,032 -28,515,759 -41,347,766 -57,153,144
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 47,808,522 39,585,665 43,643,706 48,905,252
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 38,351,681 31,635,780 34,985,898 39,395,453
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 38,317,743 31,719,012 34,955,852 39,395,453
Lợi nhuận khác -150,000
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,849,190,933 3,654,209,468 4,993,199,024 5,342,147,392
Tổng tài sản 3,718,984,652 4,527,247,569 6,017,104,637 6,366,897,181
Nợ ngắn hạn 2,123,516,168 2,903,798,285 4,358,718,851 4,668,949,904
Tổng nợ 2,130,684,566 2,911,692,665 4,366,593,880 4,676,990,971
Vốn chủ sở hữu 390,886,062 415,554,904 354,511,967 1,689,906,210
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.