Doanh thu bán hàng và CCDV
|
62,413,306
|
71,827,220
|
94,512,413
|
93,228,167
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
33,917,849
|
37,057,662
|
47,808,522
|
39,585,665
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
27,122,287
|
29,906,717
|
38,351,681
|
31,635,780
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
27,122,287
|
29,779,073
|
38,317,743
|
31,719,012
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,532,895,626
|
2,414,130,427
|
2,849,190,933
|
3,654,209,468
|
|