MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHE

 Công ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam - VHE>
VINAHERBFOODS.,JSC là một doanh nghiệp được kế thừa từ truyền thống của gia đình kinh doanh trong lĩnh vực Dược liệu, Gia vị, Nông sản với bề dày nhiều năm kinh nghiệm và có chuyên môn trong lĩnh vực chế biến dược liệu cung cấp khắp cả nước.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/09/2022: Phát hành cho CBCNV 1,500,000
- 06/12/2021: Phát hành riêng lẻ 15,800,000
- 23/12/2020: Phát hành riêng lẻ 5,280,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.47
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.61
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    177,354
  • KLCP đang niêm yết:
    33,140,000
  • KLCP đang lưu hành:
    33,139,996
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 62,338,102 156,970,404 212,820,406 48,887,323
Giá vốn hàng bán 58,136,439 151,739,539 193,297,302 40,064,185
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,201,468 5,230,865 19,523,104 8,823,138
Lợi nhuận tài chính -2,168,644 -2,511,020 -3,551,227 -4,105,038
Lợi nhuận khác 332,148 128,801 -57,871 -10,903
Tổng lợi nhuận trước thuế 541,636 1,444,606 14,254,858 3,228,313
Lợi nhuận sau thuế 481,107 1,155,272 11,381,890 2,580,470
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 431,383 1,153,742 11,336,588 2,580,429
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 294,361,870 340,436,965 395,511,815 423,682,398
Tổng tài sản 494,110,592 538,476,181 592,753,031 620,765,827
Nợ ngắn hạn 135,091,126 178,273,285 221,168,244 245,708,556
Tổng nợ 135,652,775 178,834,934 221,729,893 246,365,161
Vốn chủ sở hữu 358,457,817 359,641,247 371,023,137 374,400,666
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.