MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHE

 Công ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (HNX)

CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam - VINAHERBFOODS - VHE
VINAHERBFOODS.,JSC là một doanh nghiệp được kế thừa từ truyền thống của gia đình kinh doanh trong lĩnh vực Dược liệu, Gia vị, Nông sản với bề dày nhiều năm kinh nghiệm và có chuyên môn trong lĩnh vực chế biến dược liệu cung cấp khắp cả nước.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
3.20
  0 (0%)
Khối lượng
104,181
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.2
  • Giá trần
    3.5
  • Giá sàn
    2.9
  • Giá mở cửa
    3.1
  • Giá cao nhất
    3.2
  • Giá thấp nhất
    3.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/09/2022: Phát hành cho CBCNV 1,500,000
- 06/12/2021: Phát hành riêng lẻ 15,800,000
- 23/12/2020: Phát hành riêng lẻ 5,280,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    41.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.14
  •        P/B:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    177,354
  • KLCP đang niêm yết:
    33,140,000
  • KLCP đang lưu hành:
    33,139,996
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    106.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 65,929,295 163,674,944 144,165,010 62,338,102
Giá vốn hàng bán 62,728,958 159,546,848 139,914,560 58,136,439
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,200,337 4,126,376 4,246,883 4,201,468
Lợi nhuận tài chính -1,310,070 -1,440,379 -1,787,627 -2,168,644
Lợi nhuận khác -2,853 358,860 282,365 332,148
Tổng lợi nhuận trước thuế 443,585 1,244,173 858,533 541,636
Lợi nhuận sau thuế 377,555 1,047,631 752,029 481,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 377,555 1,012,367 716,548 431,383
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 386,600,376 281,035,691 290,626,542 294,361,870
Tổng tài sản 440,069,823 483,114,447 491,434,081 494,110,592
Nợ ngắn hạn 102,618,522 124,407,935 132,351,911 135,091,126
Tổng nợ 105,609,216 125,039,791 132,983,767 135,652,775
Vốn chủ sở hữu 334,460,607 358,074,656 358,450,314 358,457,817
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.