MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BBC

 Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)

CTCP Bibica - BBC
Công ty thành lập ngày 16/01/1999, Công ty Cổ Phần Bánh Kẹo Biên Hòa với thương hiệu Bibica được thành lập từ việc cổ phần hóa ba phân xưởng : bánh, kẹo và mạch nha của Công ty Đường Biên Hoà. Vốn điều lệ Công ty vào thời điểm ban đầu là 25 tỉ đồng. Trụ sở của công ty đặt tại Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
51.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    51
  • Giá trần
    54.5
  • Giá sàn
    47.45
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    51
  • Giá thấp nhất
    51
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.28 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:19/12/2001
Với Khối lượng (cp):5,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):27.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/03/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:29/03/2021
Với Khối lượng (cp):15,420,782
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):69.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/03/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,420,782
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 05/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.51
  •        P/E :
    7.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    76.19
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,210
  • KLCP đang niêm yết:
    18,752,687
  • KLCP đang lưu hành:
    18,752,687
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    956.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 621,521,767 382,168,675 274,831,731 492,295,838
Giá vốn hàng bán 378,358,091 250,192,426 186,158,693 296,248,754
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 234,831,997 109,426,945 73,582,406 183,266,845
Lợi nhuận tài chính 5,809,163 5,300,643 10,604,157 2,293,468
Lợi nhuận khác -83,190 341,794 176,396 -112,809
Tổng lợi nhuận trước thuế 75,436,335 17,417,700 11,152,404 38,870,295
Lợi nhuận sau thuế 72,706,015 17,417,700 8,615,374 34,073,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 72,706,015 17,411,550 8,620,639 34,073,980
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,296,762,792 960,363,077 932,154,266 1,032,126,758
Tổng tài sản 2,380,283,157 2,026,588,219 1,980,240,381 2,067,293,180
Nợ ngắn hạn 950,642,431 582,724,405 537,274,770 585,427,060
Tổng nợ 966,126,758 596,838,118 551,316,096 599,114,957
Vốn chủ sở hữu 1,414,156,399 1,429,750,102 1,428,924,285 1,468,178,223
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.