Thông tin giao dịch
BFC
Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền (HOSE)
Công ty được hình thành từ những năm 1973, với tên gọi là Thành Tài Phân bón Công ty (Thataco). Sau giải phóng Miền Nam 1975, Thataco được chuyển cho Nhà nước và năm 1976 được đổi tên thành Xí nghiệp Phân bón Bình Điền II, trực thuộc Công ty Phân bón Miền Nam. Bằng sự phát triển lớn mạnh của mình, đến ngày 6/5/2003 Xí nghiệp Phân bón Bình Điền II đã được Bộ trưởng Bộ Công nghiệp thừa ủy quyền của Thủ tướng Chính phủ ký quyết định chuyển thành Công ty Phân bón Bình Điền, trực thuộc Tổng Công ty Hóa chất Việt Nam (nay là Tập đoàn Hóa chất Việt Nam) và đến năm 2011, Công ty được cổ phần hóa và có tên gọi Công ty cổ phần phân bón Bình Điền
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
38.10
-0.6 (-1.55%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
38.7
-
Giá trần
41.4
-
Giá sàn
36
-
Giá mở cửa
38.6
-
Giá cao nhất
38.75
-
Giá thấp nhất
37.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-40,300
-
GT Mua
0.81 (Tỷ)
-
GT Bán
2.34 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.64
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
47,640,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,229,192,207
|
1,968,962,598
|
2,960,062,439
|
2,058,972,231
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,975,449,850
|
1,676,778,702
|
2,427,249,979
|
1,741,492,221
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
227,424,450
|
263,670,304
|
488,758,124
|
289,490,841
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-29,672,736
|
-16,140,843
|
-18,170,036
|
-15,950,337
|
|
Lợi nhuận khác
|
355,401
|
-2,796,167
|
-160,517
|
-1,618,782
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
67,441,800
|
91,093,084
|
234,079,605
|
80,934,109
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
50,749,809
|
73,524,644
|
190,329,741
|
64,299,562
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
36,404,415
|
64,816,208
|
167,638,857
|
52,678,366
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,743,424,596
|
2,947,446,793
|
2,857,780,853
|
2,996,224,630
|
|
Tổng tài sản
|
3,453,879,150
|
3,630,180,992
|
3,533,440,188
|
3,656,490,018
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,158,323,604
|
2,269,655,796
|
2,141,077,946
|
2,199,928,431
|
|
Tổng nợ
|
2,167,923,791
|
2,278,404,728
|
2,149,252,528
|
2,208,003,096
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,285,955,358
|
1,351,776,265
|
1,384,187,661
|
1,448,486,923
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.