MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CSV

 Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam (HOSE)

CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam - CSV
Chúng tôi không ngừng cải tiến tư duy và công nghệ, nâng cao dịch vụ để luôn phát triển và phục vụ khách hàng ngày càng tốt hơn. Chúng tôi luôn hướng tới môi trường sản xuất xanh, sạch, an toàn và chất lượng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh. Các sản phẩm hóa chất vô vơ cơ bản do công ty chúng tôi sản xuất có chất lượng cao, thân thiện với môi trường và giá cả phù hợp.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
40.55
  -0.45 (-1.1%)
Khối lượng
2,172,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41
  • Giá trần
    43.85
  • Giá sàn
    38.15
  • Giá mở cửa
    40.8
  • Giá cao nhất
    41.35
  • Giá thấp nhất
    40.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    73,300
  • GT Mua
    6.73 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.78 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 44,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 06/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 31/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.40
  •        P/E :
    9.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.62
  •        P/B:
    3.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,408,430
  • KLCP đang niêm yết:
    110,499,910
  • KLCP đang lưu hành:
    110,499,910
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,480.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 431,325,586 351,285,883 480,504,182 507,752,814
Giá vốn hàng bán 328,038,804 255,164,374 345,345,742 365,583,513
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 103,286,782 96,082,659 135,158,441 142,169,302
Lợi nhuận tài chính 8,261,101 6,169,287 6,398,339 6,591,689
Lợi nhuận khác 67,861 -204,676 22,116 645,937
Tổng lợi nhuận trước thuế 66,991,947 62,275,145 96,616,786 98,862,817
Lợi nhuận sau thuế 53,094,115 49,706,189 76,658,491 78,736,549
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 48,205,504 46,662,049 68,924,888 72,848,822
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,303,393,026 1,270,699,641 1,413,986,379 1,450,809,600
Tổng tài sản 1,721,769,890 1,673,782,638 1,806,923,982 1,837,775,641
Nợ ngắn hạn 285,499,910 187,849,350 253,374,700 318,131,871
Tổng nợ 285,499,910 187,849,350 253,374,700 318,131,871
Vốn chủ sở hữu 1,436,269,980 1,485,933,289 1,553,549,281 1,519,643,771
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.