Thông tin giao dịch
CTS
Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Tiền thân của Công ty cổ phần chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam là Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam, công ty thành viên trực thuộc Ngân hàng Công thương Việt Nam, được thành lập ngày 01/09/2000. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán; bảo lãnh phát hành; tư vấn tài chính doanh nghiệp, tư vấn đầu tư chứng khoán; lưu ký chứng khoán và thực hiện các nghiệp vụ khác phù hợp với quy định của Pháp luật.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
36.00
-0.1 (-0.28%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
36.1
-
Giá trần
38.6
-
Giá sàn
33.6
-
Giá mở cửa
36.1
-
Giá cao nhất
36.2
-
Giá thấp nhất
35.85
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-36,000
-
GT Mua
0.03 (Tỷ)
-
GT Bán
1.33 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.49
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 31/07/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 78,933,400 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 31.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/06/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
31/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
90,423,757
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
311,140,170
|
323,737,097
|
273,734,552
|
301,660,892
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-76,756,190
|
-59,055,964
|
-52,168,128
|
-67,409,226
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
58,328,980
|
124,386,782
|
25,234,878
|
64,493,290
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
32,645,970
|
99,344,259
|
20,887,652
|
52,686,680
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
32,645,970
|
99,344,259
|
20,887,652
|
52,686,680
|
|
Lợi nhuận khác
|
632,540
|
862,035
|
265,045
|
87,785
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,449,043,750
|
6,816,548,740
|
7,835,969,899
|
9,181,329,119
|
|
Tổng tài sản
|
8,559,461,860
|
6,922,364,356
|
7,939,448,772
|
9,281,052,269
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,495,275,060
|
4,738,845,991
|
5,760,144,564
|
7,034,190,620
|
|
Tổng nợ
|
6,521,346,650
|
4,776,332,740
|
5,789,193,924
|
7,067,934,741
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,038,115,210
|
2,146,031,616
|
2,150,254,848
|
2,213,117,528
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.