Thông tin giao dịch
DPG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
Được thành lập ngày 12 tháng 3 năm 2002 với tên gọi tiền thân là Công ty cổ phần xây dựng và vận tải Đạt Phương, đến nay Công ty cổ phần Đạt Phương đã khẳng định được năng lực và uy tín trong lĩnh vực đầu tư và xây dựng các công trình giao thông, thuỷ điện trong nước.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
50.50
-0.8 (-1.56%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
51.3
-
Giá trần
54.8
-
Giá sàn
47.75
-
Giá mở cửa
51.1
-
Giá cao nhất
51.4
-
Giá thấp nhất
50.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-1,600
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.08 (Tỷ)
-
Room còn lại
42.45
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 12/01/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 6,587,652 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 43.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/05/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
29,999,962
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,423,495,696
|
425,754,775
|
960,252,947
|
744,685,013
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,188,266,289
|
302,066,440
|
830,617,680
|
657,870,775
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
235,229,407
|
123,688,334
|
129,635,267
|
86,814,238
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-61,011,580
|
-22,494,103
|
-23,861,757
|
-25,594,857
|
|
Lợi nhuận khác
|
-144,136
|
1,781,348
|
-336,821
|
-5,469,765
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
140,443,775
|
82,387,112
|
82,444,346
|
30,551,822
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
120,913,552
|
77,832,573
|
72,286,254
|
22,228,359
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
89,693,689
|
52,426,961
|
53,792,575
|
19,776,922
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,734,683,841
|
3,544,118,424
|
3,187,058,680
|
3,418,428,830
|
|
Tổng tài sản
|
6,698,209,634
|
6,456,000,806
|
6,145,874,987
|
6,359,105,024
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,880,789,792
|
2,567,263,363
|
2,237,053,596
|
2,444,861,037
|
|
Tổng nợ
|
4,342,223,605
|
4,005,947,806
|
3,662,150,287
|
3,853,151,965
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,355,986,029
|
2,450,053,000
|
2,483,724,700
|
2,505,953,059
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.