Thông tin giao dịch
DPR
Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
Tiền thân là đồn điền Phú Riềng, kết quả của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp ở Việt Nam từ năm 1927. Là vùng đất đỏ Bazan có khí hậu và địa chất phù hợp với phát triển cây cao su nhưng cũng là nơi có truyền thống Cách mạng, là nơi chi bộ Đảng Cộng sản đầu tiên ở Miền Đông Nam Bộ ra đời ngày 28/10/1929. Sau ngày giải phóng Miền Nam, thống nhất đất nước, thực hiện Hiệp định hợp tác với Liên Xô (cũ) lần thứ nhất, ngày 21/5/1981 Công ty cao su Đồng Phú được thành lập.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
38.60
-0.4 (-1.03%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
39
-
Giá trần
41.7
-
Giá sàn
36.3
-
Giá mở cửa
39
-
Giá cao nhất
39
-
Giá thấp nhất
38.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-4,900
-
GT Mua
0.05 (Tỷ)
-
GT Bán
0.24 (Tỷ)
-
Room còn lại
44.94
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
99.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
40,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
407,624,908
|
186,534,619
|
146,001,322
|
348,431,868
|
|
Giá vốn hàng bán
|
295,868,287
|
104,835,882
|
114,898,068
|
266,325,641
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
111,066,511
|
81,698,737
|
31,004,489
|
82,054,653
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
29,786,613
|
19,359,610
|
37,896,502
|
17,983,005
|
|
Lợi nhuận khác
|
11,867,410
|
4,696,955
|
5,721,589
|
3,744,694
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
111,906,135
|
85,117,482
|
45,021,785
|
69,870,095
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
97,605,271
|
62,226,209
|
36,205,353
|
61,167,874
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
85,091,599
|
52,171,859
|
28,880,564
|
44,282,466
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,990,987,511
|
1,999,737,972
|
2,075,850,819
|
2,182,979,591
|
|
Tổng tài sản
|
4,261,884,558
|
4,291,871,983
|
4,364,372,456
|
4,399,587,040
|
|
Nợ ngắn hạn
|
243,092,560
|
201,538,951
|
318,413,897
|
217,767,205
|
|
Tổng nợ
|
1,206,120,173
|
1,171,961,391
|
1,289,192,337
|
1,184,271,218
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,055,764,385
|
3,119,910,592
|
3,075,180,118
|
3,215,315,822
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.