Thông tin giao dịch
DVP
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (HOSE)
Căn cứ quyết định số 990/QĐ-TGĐ ngày 11/11/2002 Tổng giám đốc Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam phê duyệt Đề án thành lập Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Cảng Đình Vũ. Vốn điều lệ khi thành lập công ty được là 100 tỷ, do các Cổ đông sáng lập gồm: Cảng Hải Phòng, Tổng công ty Vật tư nông nghiệp, Cảng cổ phần Đoạn Xá, Cảng cổ phần Vật Cách, công ty cổ phần dịch vụ thương mại tổng hợp cảng HP và cán bộ công nhân viên Cảng Hải phòng.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
80.00
-0.4 (-0.5%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
80.4
-
Giá trần
86
-
Giá sàn
74.8
-
Giá mở cửa
80.7
-
Giá cao nhất
80.7
-
Giá thấp nhất
79.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
300
-
GT Mua
0.03 (Tỷ)
-
GT Bán
0.01 (Tỷ)
-
Room còn lại
35.15
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
49.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
144,149,709
|
151,317,475
|
190,486,762
|
178,567,338
|
|
Giá vốn hàng bán
|
105,954,729
|
67,563,851
|
99,545,222
|
102,185,976
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
38,194,981
|
83,753,624
|
90,941,540
|
76,381,362
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
36,767,765
|
5,493,913
|
13,892,401
|
82,479,561
|
|
Lợi nhuận khác
|
17,205,107
|
-17,676
|
20,577,651
|
4,265,083
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
68,854,939
|
76,177,085
|
106,267,980
|
143,105,023
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
55,004,118
|
60,934,068
|
84,965,285
|
128,489,623
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
55,004,118
|
60,934,068
|
84,965,285
|
128,489,623
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,244,748,599
|
1,166,372,364
|
1,273,248,688
|
1,232,114,837
|
|
Tổng tài sản
|
1,633,585,814
|
1,540,558,730
|
1,646,403,792
|
1,592,326,337
|
|
Nợ ngắn hạn
|
259,325,087
|
103,611,784
|
347,791,561
|
165,224,483
|
|
Tổng nợ
|
259,325,087
|
103,611,784
|
347,791,561
|
165,224,483
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,374,260,727
|
1,436,946,946
|
1,298,612,231
|
1,427,101,854
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.