Thông tin giao dịch
FCM
Công ty cổ phần Khoáng sản FECON (HOSE)
Công ty cổ phần Khoáng sản FECON tiền thân là Công ty TNHH cọc bê tông dự ứng lực FECON (Công ty con của Công ty cổ phần kỹ thuật nền móng và công trình ngầm FECON) thành lập ngày 03/09/2007 với vốn điều lệ là 30 tỷ đồng. Ngày 05/05/2010, Công ty TNHH Cọc bê tông dự ứng lực FECON chuyên đôi thành Công ty cổ phần Bê tông dự ứng lực PVC-FECON. Từ ngày 20/02/2013, Công ty đổi tên thành Công ty cổ phần Khoáng sản FECON.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
3.12
-0.02 (-0.64%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.14
-
Giá trần
3.35
-
Giá sàn
2.93
-
Giá mở cửa
3.15
-
Giá cao nhất
3.15
-
Giá thấp nhất
3.11
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.05
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/05/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
140,545,730
|
79,878,814
|
165,438,954
|
104,326,305
|
|
Giá vốn hàng bán
|
126,008,945
|
72,581,900
|
149,035,823
|
91,510,880
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,126,871
|
6,365,671
|
16,352,811
|
11,833,862
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,072,509
|
-2,061,101
|
-19,242,823
|
25,351
|
|
Lợi nhuận khác
|
-36,887
|
-44,745
|
137,065
|
-1,009,843
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,675,689
|
364,819
|
-11,254,159
|
4,360,105
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,439,873
|
-168,157
|
-10,721,183
|
4,360,105
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,166,308
|
945,007
|
-11,300,084
|
4,360,105
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
678,691,961
|
708,030,438
|
530,797,635
|
541,024,682
|
|
Tổng tài sản
|
804,026,462
|
828,570,661
|
610,589,117
|
617,682,835
|
|
Nợ ngắn hạn
|
219,132,705
|
243,834,837
|
86,205,085
|
88,957,699
|
|
Tổng nợ
|
219,418,705
|
244,126,837
|
86,500,085
|
89,233,699
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
584,607,757
|
584,443,824
|
524,089,032
|
528,449,137
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.