Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUEFCV50
Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 (HOSE)
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo 031024/TB-SGDHCM ngày 03/10/2024 của HSX
ETF FPT Capital là một loại hình quỹ mở, hình thành từ việc tiếp nhận, hoán đổi Danh mục chứng khoán cơ cấu lấy Chứng chỉ quỹ. Chứng chỉ quỹ được niêm yết và giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
11.38
0.18 (1.61%)
Khối lượng
4,500
Đóng cửa
Giá tham chiếu
11.2
Giá trần
11.98
Giá sàn
10.42
Giá mở cửa
11.37
Giá cao nhất
11.38
Giá thấp nhất
11.33
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
98.19 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/05/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
5,700,000
KLCP đang lưu hành:
5,800,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
66.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUEFCV50: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 11/12/2024
(12/12/2024 00:00)
FUEFCV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 11/12/2024
(12/12/2024 00:00)
FUEFCV50: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 11/12/2024
(11/12/2024 00:00)
FUEFCV50: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 10/12/2024
(10/12/2024 00:00)
FUEFCV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 09/12/2024
(10/12/2024 00:00)
FUEFCV50: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 09/12/2024
(10/12/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
13/12
11.38
0.18 (1.61%)
4,500
51,000
12/12
11.2
-0.07 (-0.62%)
5,900
68,000
11/12
11.27
0.01 (0.09%)
5,200
59,000
10/12
11.26
0.12 (1.08%)
6,600
74,000
09/12
11.14
0.12 (1.09%)
3,100
34,000
06/12
11.02
-0.82 (-6.93%)
10,400
118,000
05/12
11.84
0.28 (2.42%)
3,500
41,000
04/12
11.56
0.06 (0.52%)
6,300
73,000
03/12
11.5
0.38 (3.42%)
4,100
46,000
02/12
11.12
-0.72 (-6.08%)
6,300
74,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
E1VFVN30
HSX
23.31
(-0.47%)
0.0
-
FUCTVGF3
HSX
15.65
(+0.00%)
0.0
-
FUEBFVND
HSX
12.51
(+0.00%)
0.0
-
FUEDCMID
HSX
11.83
(-0.17%)
0.0
-
FUEKIVFS
HSX
12.85
(-0.31%)
0.0
-
FUEMAVND
HSX
13.96
(-0.14%)
0.0
-
FUESSVFL
HSX
21.45
(-0.23%)
0.0
-
FUEVFVND
HSX
33.18
(-0.24%)
0.0
-
TIG
HNX
13.50
(-1.46%)
2.1
6.3
TVC
HNX
10.50
(-1.87%)
0.0
629.4
<
1
>
Trang 1/1
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
B82
HSX
0.1
0.5
4.0
6.5
ASA
HSX
0.0
12.6
997.5
126.0
ASP
HSX
-0.1
4.0
-28.2
324.9
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
CACB2304
HSX
0.0
2.5
0.0
CEE
HSX
0.1
10.7
132.4
418.7
CFPT2016
HSX
0.0
9.3
46.6
CFPT2101
HSX
0.0
4.5
9.0
CFPT2102
HSX
0.0
0.9
1.7
CFPT2103
HSX
0.0
0.1
5.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
>
Trang 1/60 (Tổng số 593 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
12/14/2024 7:29:35 PM
Chủ tịch HĐQT
12/13/2024 7:29:35 PM
Giá cổ phiếu
11.38
12/13/2024 7:29:35 PM
Giá cổ phiếu
11.38