Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,251,278
|
4,571,168
|
4,437,047
|
4,333,009
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,860,440
|
3,170,677
|
2,970,013
|
2,929,770
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,174,009
|
3,160,977
|
1,881,508
|
2,355,633
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,174,009
|
3,160,977
|
1,881,508
|
2,355,633
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
302,212,422
|
306,425,984
|
310,492,994
|
313,679,773
|
|