Doanh thu bán hàng và CCDV
|
502,583,586
|
323,756,739
|
331,423,562
|
428,660,040
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
42,231,919
|
68,785,027
|
94,981,514
|
150,895,325
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
98,579,262
|
21,842,425
|
45,890,677
|
19,473,277
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
70,812,505
|
16,849,429
|
29,021,973
|
10,540,753
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,452,520,907
|
6,700,301,959
|
6,455,060,037
|
6,310,952,459
|
|