Thông tin giao dịch
HTG
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (HOSE)
Tổng công ty cổ phần Dệt may Hoà Thọ đƣợc thành lập từ năm 1962, tiền thân có tên là Nhà máy Dệt Hoà Thọ (SICOVINA) thuộc Công ty Kỹ nghệ Bông vải Việt Nam. Năm 1975, khi thành phố Đà Nẵng đƣợc giải phóng, Nhà máy Dệt Hoà Thọ đƣợc chính quyền tiếp quản và đi vào hoạt động trở lại vào ngày 21/04/1975.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
47.95
1.65 (3.56%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
46.3
-
Giá trần
49.5
-
Giá sàn
43.1
-
Giá mở cửa
46.35
-
Giá cao nhất
48
-
Giá thấp nhất
46.35
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 14/06/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 22,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 23.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/11/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
32.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
36,002,708
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,121,880,483
|
1,179,378,173
|
1,094,011,353
|
1,498,560,996
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,031,906,143
|
1,067,351,298
|
942,730,497
|
1,333,715,258
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
88,486,393
|
111,975,948
|
151,248,391
|
164,746,271
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
9,111,552
|
6,822,690
|
3,037,452
|
4,945,658
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,718,211
|
3,206,991
|
1,089,428
|
2,812,168
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
36,287,275
|
55,258,377
|
87,300,538
|
93,002,910
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
29,480,412
|
44,582,477
|
69,073,842
|
74,823,489
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
32,004,382
|
45,143,710
|
70,007,358
|
73,396,790
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,761,253,888
|
1,869,958,297
|
2,122,515,465
|
1,990,406,255
|
|
Tổng tài sản
|
2,507,749,040
|
2,631,369,743
|
2,874,332,762
|
2,746,458,369
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,441,492,975
|
1,526,800,884
|
1,798,813,953
|
1,602,253,203
|
|
Tổng nợ
|
1,670,943,005
|
1,750,658,935
|
2,011,208,279
|
1,808,516,449
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
836,806,036
|
880,710,807
|
863,124,483
|
937,941,921
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.