Thông tin giao dịch
HU1
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng HUD1 trực thuộc Tổng Công ty Đầu tư Phát triển nhà và đô thị được chuyển đổi Cổ phần hóa từ Doanh nghiệp Nhà nước hạng I theo Quyết định số 1636/ QĐ-BXD ngày 03 tháng 12 năm 2003 của Bộ xây dựng. Từ 03/11/2011, cổ phiêý của CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 đã được chính thức giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh với mãi HU1
Giữ nguyên diện cảnh báo do Tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC HN SX bán niên 2024.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
6.42
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.42
-
Giá trần
6.86
-
Giá sàn
5.98
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
6.42
-
Giá thấp nhất
6.42
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.98
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 25/05/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 5,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 20.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2011 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
72,842,929
|
61,379,655
|
8,876,672
|
34,840,962
|
|
Giá vốn hàng bán
|
66,979,662
|
58,469,417
|
6,835,843
|
32,038,374
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,863,267
|
2,910,238
|
2,040,829
|
2,802,588
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,755,580
|
-858,225
|
-1,037,202
|
-1,723,492
|
|
Lợi nhuận khác
|
-5,000
|
-1,175,706
|
230,358
|
1,652,853
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
127,878
|
32,830
|
55,682
|
336,783
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
91,133
|
19,887
|
44,545
|
252,324
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
70,308
|
18,417
|
26,336
|
151,277
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
511,867,038
|
534,450,262
|
584,032,374
|
605,521,841
|
|
Tổng tài sản
|
619,498,758
|
642,349,067
|
712,809,270
|
750,671,244
|
|
Nợ ngắn hạn
|
471,245,573
|
493,671,667
|
564,019,555
|
601,629,800
|
|
Tổng nợ
|
471,245,573
|
493,671,667
|
564,019,555
|
601,629,800
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
148,253,185
|
148,677,400
|
148,789,715
|
149,041,444
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.