MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HVH

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC - HVH
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (HVC Group) thành lập ngày 21/03/2011, hoạt động trong lĩnh vực Tổng thầu thiết bị vui chơi giải trí cao cấp (thiết kế thi công bể bơi, công viên nước, thủy cung, sân trượt băng...). HVC Group cũng thuộc Top 5 nhà thầu cơ điện uy tín nhất Việt Nam với nhiều loại hình thi công như cơ điện tòa nhà, cơ điện hầm, cơ điện trung tâm thương mại...; là đối tác của nhiều chủ đầu tư uy tín trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
8.76
  -0.24 (-2.67%)
Khối lượng
879,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9
  • Giá trần
    9.63
  • Giá sàn
    8.37
  • Giá mở cửa
    9.01
  • Giá cao nhất
    9.01
  • Giá thấp nhất
    8.76
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -16,900
  • GT Mua
    0.05 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.2 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 22/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 0.68%
- 06/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.53
  •        P/E :
    16.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.30
  •        P/B:
    0.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    754,670
  • KLCP đang niêm yết:
    40,644,830
  • KLCP đang lưu hành:
    40,644,830
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    356.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,736,348 104,319,962 116,566,332 70,297,509
Giá vốn hàng bán 66,087,761 87,069,245 97,091,036 59,762,726
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,648,587 17,250,717 19,475,296 9,873,015
Lợi nhuận tài chính 608,932 239,403 466,918 312,288
Lợi nhuận khác 133,005 -116,681 14,605 51,170
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,567,984 11,516,627 12,418,645 5,402,434
Lợi nhuận sau thuế 2,260,631 9,189,724 9,843,544 4,395,943
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,136,786 9,132,685 9,829,187 4,088,580
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 354,509,099 311,759,969 386,193,759 355,418,725
Tổng tài sản 661,129,528 612,993,417 688,408,566 706,172,094
Nợ ngắn hạn 172,958,119 115,808,152 146,569,779 150,010,887
Tổng nợ 172,958,119 146,569,779 150,010,887
Vốn chủ sở hữu 488,171,409 497,185,264 541,838,787 556,161,207
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.