Doanh thu bán hàng và CCDV
|
195,284,533
|
118,479,721
|
157,654,327
|
147,991,083
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
53,521,874
|
29,560,040
|
37,421,781
|
32,705,723
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
22,691,814
|
8,519,078
|
11,367,673
|
10,295,838
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,856,932
|
6,809,663
|
9,271,000
|
8,435,132
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
530,492,596
|
533,141,357
|
557,246,961
|
608,731,495
|
|