MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

JVC

 Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật (HOSE)

CTCP Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật - JVC
Năm 2001 Công ty Cổ phần Thiết Bị Y tế Việt Nhật tiền thân là công ty TNHH Thiết bị Y tế Việt nhật,được thành lập vào ngày 27/09/2001 với ngành nghề kinh doanh chính là mua bán, cho thuê Thiết bị y tế, lắp đặt, sửa chữa, bảo trì Thiết bị y tế. Trong những ngày đầu thành lập,vốn điều lệ của Công ty là 6 tỷ đồng, nhân sự công ty chỉ có 05 người bao gồm lãnh đạo công ty, kế toán, kinh doanh, và kỹ thuật
Vào diện cảnh báo từ 7.4.2023 do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
3.48
  0.06 (1.75%)
Khối lượng
780,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.42
  • Giá trần
    3.65
  • Giá sàn
    3.19
  • Giá mở cửa
    3.42
  • Giá cao nhất
    3.52
  • Giá thấp nhất
    3.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -13,300
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.08 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.56 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 80%
- 07/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/10/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 06/02/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 28%
- 27/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    8.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.58
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    332,770
  • KLCP đang niêm yết:
    112,500,171
  • KLCP đang lưu hành:
    112,500,171
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    391.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 195,284,533 118,479,721 157,654,327 147,991,083
Giá vốn hàng bán 141,553,768 88,919,681 120,227,445 115,249,764
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 53,521,874 29,560,040 37,421,781 32,705,723
Lợi nhuận tài chính 94,436 4,054,879 2,561,364 1,693,200
Lợi nhuận khác 4,900,472 2,665,999 -462,769 2,737,930
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,691,814 8,519,078 11,367,673 10,295,838
Lợi nhuận sau thuế 19,856,932 6,811,169 9,280,698 8,445,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,856,932 6,809,663 9,271,000 8,435,132
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 530,492,596 533,141,357 557,246,961 608,731,495
Tổng tài sản 687,146,053 687,843,194 700,339,203 742,647,578
Nợ ngắn hạn 190,177,722 179,830,990 183,618,331 218,373,396
Tổng nợ 192,467,823 181,686,493 184,901,804 219,376,496
Vốn chủ sở hữu 494,678,230 506,156,701 515,437,399 523,271,081
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.