MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KHP

 Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)

Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa - KHPC - KHP
CTCP Điện Lực Khánh Hoà tiền thân là Sở Điện Lực Khánh Hoà trực thuộc Công ty điện lực 3 – Bộ năng lượng,thành lập theo Quyết định số 554 NK/TCCB-LĐ ngày 30/06/1993 của Bộ trưởng Bộ năng lượng. Ngày 08/03/1996 Sở Điện Lực Khánh Hoà được đổi tên thành Điện Lực Khánh Hoà, trực thuộc Công ty điện lực 3 - TCT Điện Lực Việt Nam theo Quyết định số 261/ĐVN/TCCB-LĐ của Tổng công ty Điện Lực Việt Nam. Ngày 06/12/2004 theo Quyết định số 161/2004/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp, Điện Lực Khánh Hoà trực thuộc Công ty Điện Lực 3 được chuyển thành CTCP Điện Lực Khánh Hoà.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
13.30
  -0.05 (-0.37%)
Khối lượng
140,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.35
  • Giá trần
    14.25
  • Giá sàn
    12.45
  • Giá mở cửa
    13.3
  • Giá cao nhất
    13.4
  • Giá thấp nhất
    13.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/07/2005
Với Khối lượng (cp):16,322,100
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2006
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,322,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 21/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 17/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 14/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 19/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.32
  •        P/E :
    10.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.53
  •        P/B:
    1.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    418,040
  • KLCP đang niêm yết:
    60,405,967
  • KLCP đang lưu hành:
    60,376,746
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    803.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,673,044,194 1,476,700,319 1,979,706,332 1,978,522,472
Giá vốn hàng bán 1,523,110,214 1,426,712,793 1,879,296,338 1,824,019,141
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 149,933,981 49,987,526 100,409,994 154,503,331
Lợi nhuận tài chính -13,595,472 -5,686,420 -16,381,500 -8,966,742
Lợi nhuận khác 10,341,610 1,519,506 -2,625,048 3,031,420
Tổng lợi nhuận trước thuế 102,817,504 12,770,013 29,682,083 96,376,490
Lợi nhuận sau thuế 89,098,633 10,113,733 23,762,654 76,386,893
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 89,098,633 10,113,733 23,762,654 76,386,893
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 959,407,094 985,529,612 1,011,334,419 1,049,777,621
Tổng tài sản 2,295,849,837 2,275,460,403 2,272,082,155 2,264,004,606
Nợ ngắn hạn 765,721,029 754,257,845 855,483,227 750,333,504
Tổng nợ 1,600,303,102 1,600,813,031 1,592,633,829 1,508,169,387
Vốn chủ sở hữu 695,546,735 674,647,372 679,448,326 755,835,219
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.