Thông tin giao dịch
LGC
Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
Tiền thân là Công ty Cơ khí Lữ Gia, một doanh nghiệp Nhà nước được thành lập năm 1978.
Đến tháng 12/1999, thực hiện chủ trương cổ phần hóa, Công ty được chuyển thành Công ty Cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia theo Quyết định số 8032/QĐ-UB-KT ngày 28/12/1999 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Đến tháng 08/2014 Công ty Cổ phần Cơ khí điện Lữ Gia (LUGIACO) được đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (CII B&R)
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
68.40
4.4 (6.88%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
64
-
Giá trần
68.4
-
Giá sàn
59.6
-
Giá mở cửa
61.1
-
Giá cao nhất
68.4
-
Giá thấp nhất
61.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
4.01
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
40.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
605,786,069
|
695,907,148
|
639,908,374
|
629,564,905
|
|
Giá vốn hàng bán
|
166,424,113
|
204,863,934
|
202,798,043
|
196,806,412
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
413,749,677
|
465,430,935
|
411,498,052
|
407,146,214
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
285,605,102
|
-195,268,947
|
-24,244,877
|
-181,416,919
|
|
Lợi nhuận khác
|
-912,470
|
-18,670
|
-125,989
|
-51,089
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
557,927,328
|
200,574,655
|
322,980,894
|
157,014,033
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
547,933,637
|
190,730,738
|
307,648,063
|
141,485,572
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
485,501,262
|
125,225,468
|
239,729,793
|
76,290,722
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,726,972,938
|
1,816,286,732
|
1,934,428,799
|
1,856,535,450
|
|
Tổng tài sản
|
22,912,714,987
|
22,964,388,782
|
23,244,438,668
|
23,239,698,087
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,099,019,498
|
2,035,806,339
|
2,293,963,715
|
2,458,025,123
|
|
Tổng nợ
|
17,729,608,648
|
17,623,736,054
|
17,729,276,313
|
17,644,185,388
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,183,106,339
|
5,340,652,727
|
5,515,162,355
|
5,595,512,699
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.