Thông tin giao dịch
LM8
Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
Ra đời từ năm 1977, Công ty Cổ phần Lilama 18 là một trong những thành viên mạnh của Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam. Ngày 05/11/2010 Công ty nhân được Quyết định số 237/2010/QĐ-SGDHCM của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM về việc chấp thuận niêm yết cổ phiếu. Ngày 11/11/2010 công ty chính thức giao dịch 8.050.000 cp tại Sở GD Chứng khoán TP.HCM với mã LM8
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
14.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.2
-
Giá trần
15.15
-
Giá sàn
13.25
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
14.2
-
Giá thấp nhất
14.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,050,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
403,520,842
|
290,852,366
|
369,702,484
|
418,735,128
|
|
Giá vốn hàng bán
|
370,282,663
|
268,834,241
|
347,217,590
|
392,930,406
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
33,238,179
|
22,018,125
|
22,484,894
|
25,804,722
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-7,793,050
|
-6,339,402
|
-4,789,352
|
-5,904,525
|
|
Lợi nhuận khác
|
-280,245
|
-189,361
|
3,836,505
|
-47,776
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,908,183
|
4,123,439
|
5,744,362
|
5,143,597
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,118,385
|
2,969,505
|
4,434,141
|
3,926,637
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,118,385
|
2,969,505
|
4,434,141
|
3,926,637
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,061,922,272
|
1,016,917,293
|
1,070,192,408
|
1,114,200,931
|
|
Tổng tài sản
|
1,219,634,518
|
1,169,764,016
|
1,217,515,425
|
1,253,188,183
|
|
Nợ ngắn hạn
|
914,690,378
|
862,578,149
|
908,279,554
|
950,142,135
|
|
Tổng nợ
|
921,833,560
|
868,993,553
|
913,967,179
|
955,101,982
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
297,800,958
|
300,770,464
|
303,548,245
|
298,086,200
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.