MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LSS

 Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE)

Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn - LASUCO - LSS
12/1/1980, Thủ tướng CP ký Quyết định phê duyệt xây dựng Nhà máy đường Lam Sơn (nay là Nhà máy đường Lam Sơn I). 1/1/2000, Công ty đi vào hoạt động dưới hình thức Công ty cổ phần với vốn điều lệ 150 tỷ đồng. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán LSS trên Sở giao dịch T.P Hồ Chí Minh ngày 21/12/2007.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
11.80
  -0.05 (-0.42%)
Khối lượng
153,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.85
  • Giá trần
    12.65
  • Giá sàn
    11.05
  • Giá mở cửa
    11.8
  • Giá cao nhất
    11.85
  • Giá thấp nhất
    11.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 08/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.5%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 05/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 10/10/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 29/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 26/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,194.46
  •        P/E :
    9.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.49
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    293,960
  • KLCP đang niêm yết:
    80,135,051
  • KLCP đang lưu hành:
    80,135,051
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    945.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 601,187,955 726,135,784 894,197,650 481,699,161
Giá vốn hàng bán 519,852,173 629,802,149 779,724,746 424,795,861
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 81,335,781 96,333,636 114,472,904 56,903,300
Lợi nhuận tài chính -7,088,956 -12,058,733 -13,738,391 -9,227,522
Lợi nhuận khác -64,688 395,276 -8,021,799 -280,887
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,954,201 40,781,330 37,763,170 27,045,073
Lợi nhuận sau thuế 40,159,250 35,416,128 31,266,483 22,871,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 40,207,628 31,922,256 30,131,664 22,692,051
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,293,621,181 1,852,841,579 1,602,476,976 1,356,460,881
Tổng tài sản 2,714,964,487 3,241,291,766 2,973,788,800 2,718,262,834
Nợ ngắn hạn 947,602,752 1,440,364,167 1,143,800,413 896,782,832
Tổng nợ 1,009,318,536 1,500,853,229 1,203,520,167 928,170,728
Vốn chủ sở hữu 1,705,645,950 1,740,438,538 1,770,268,633 1,790,092,105
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.