Thông tin giao dịch
NCT
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (HOSE)
Công ty cồ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài (NCTS) được thành lập và chính thức đi vào hoạt động từ 01/05/2005 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103007531 do Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 19/4/2005. Trụ sở chính công ty đặt tại Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam. 8.1.2015, công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại sở GD Chứng khoán TP.HCM với mã NCT.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
113.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
113.3
-
Giá trần
121.2
-
Giá sàn
105.4
-
Giá mở cửa
112.3
-
Giá cao nhất
113.6
-
Giá thấp nhất
112.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-900
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.1 (Tỷ)
-
Room còn lại
14.68
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
24,920,934
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
190,253,825
|
205,798,342
|
185,800,856
|
238,552,116
|
|
Giá vốn hàng bán
|
91,298,877
|
110,494,541
|
101,568,488
|
134,058,312
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
98,954,949
|
95,303,801
|
84,232,368
|
104,493,804
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,826,357
|
3,505,278
|
3,075,326
|
19,344,478
|
|
Lợi nhuận khác
|
205,729
|
-274,323
|
104
|
-253,867
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
82,168,142
|
69,958,730
|
62,784,205
|
90,454,049
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
65,442,800
|
54,283,843
|
49,855,648
|
75,464,899
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
65,442,800
|
54,283,843
|
49,855,648
|
75,464,899
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
375,684,331
|
386,993,117
|
404,959,618
|
415,986,726
|
|
Tổng tài sản
|
543,365,249
|
551,147,575
|
570,699,311
|
641,579,368
|
|
Nợ ngắn hạn
|
77,138,531
|
107,502,330
|
75,317,582
|
147,405,002
|
|
Tổng nợ
|
86,716,799
|
118,712,478
|
87,441,241
|
160,330,113
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
456,648,450
|
432,435,096
|
483,258,070
|
481,249,255
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.