Thông tin giao dịch
NKG
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim được thành lập vào ngày 23/12/2002, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3700477019 do Phòng Đăng ký Kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Bình Dương cấp lần đầu ngày 23/12/2002, đăng ký thay đổi lần thứ 25, ngày 25/07/2019. Trụ sở chính đặt tại Lô A1, Đường Đ2, KCN Đồng An 2, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Năm 2011: Công ty Cổ phần Thép Nam Kim chính thức được niêm yết trên sàn chứng khoán vào ngày 14/01/2011 với mã cổ phiếu NKG.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
19.00
-0.4 (-2.06%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
19.4
-
Giá trần
20.75
-
Giá sàn
18.05
-
Giá mở cửa
19.4
-
Giá cao nhất
19.4
-
Giá thấp nhất
19
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-152,000
-
GT Mua
1.38 (Tỷ)
-
GT Bán
4.31 (Tỷ)
-
Room còn lại
42.33
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
29.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
23,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,465,986,967
|
5,316,244,691
|
5,683,527,978
|
5,208,824,763
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,185,988,991
|
4,723,759,261
|
5,148,587,013
|
4,736,614,937
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
273,228,001
|
567,335,558
|
511,947,268
|
451,653,702
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-45,123,506
|
-55,332,620
|
43,680,005
|
-58,356,459
|
|
Lợi nhuận khác
|
427,443
|
214,095
|
926,577
|
-482,926
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
30,336,939
|
187,813,612
|
272,579,831
|
82,150,203
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
22,449,601
|
150,109,998
|
219,634,434
|
64,848,416
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
22,449,601
|
150,109,998
|
219,634,434
|
64,848,416
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,428,500,663
|
10,097,660,725
|
10,109,821,252
|
10,945,815,886
|
|
Tổng tài sản
|
12,235,219,096
|
12,992,744,738
|
12,898,880,246
|
13,782,079,719
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,783,832,404
|
7,391,461,432
|
7,082,876,693
|
7,901,724,951
|
|
Tổng nợ
|
6,812,145,139
|
7,419,560,784
|
7,110,758,200
|
7,929,109,257
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,423,073,957
|
5,573,183,955
|
5,788,122,046
|
5,852,970,462
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.