Doanh thu bán hàng và CCDV
|
86,285,299
|
113,506,351
|
99,988,187
|
108,524,158
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
40,321,676
|
67,383,159
|
55,305,936
|
62,068,623
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,771,704
|
23,340,819
|
-2,320,716
|
22,327,419
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,210,780
|
3,593,939
|
-10,059,577
|
3,647,965
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
152,041,170
|
145,858,421
|
154,197,220
|
180,580,209
|
|