MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NVT

 Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (HOSE)

Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay - NVT
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay tiền thân là CTCP Đầu tư xây dựng Tuấn Phong - được thành lập ngày 26/09/2006 theo giấy ĐKKD số 0103013874, hoạt động trong lĩnh vực Đầu tư, xây dựng các công trình xây dựng, mua bán vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội thất với số vốn đăng ký ban đầu là 1.000.000.000 đồng. Ngày 25/06/2009 Đại hội đồng cổ đông Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Tuấn Phong đã họp và quyết định tăng vốn điều lệ lên 21 tỷ đồng.
Chuyển từ diện kiểm soát sang diện cảnh báo từ 4.4.2024 do LNST của cổ đông Công ty mẹ là số dương, LNST chưa pp tại 31.12.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
7.80
  -0.03 (-0.38%)
Khối lượng
2,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.83
  • Giá trần
    8.37
  • Giá sàn
    7.29
  • Giá mở cửa
    7.83
  • Giá cao nhất
    7.83
  • Giá thấp nhất
    7.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.09
  •        P/E :
    -85.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.33
  •        P/B:
    1.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,980
  • KLCP đang niêm yết:
    90,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    90,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    705.90
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 86,285,299 113,506,351 99,988,187 108,524,158
Giá vốn hàng bán 45,930,968 46,123,192 44,682,251 46,455,535
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,321,676 67,383,159 55,305,936 62,068,623
Lợi nhuận tài chính -5,728,790 -5,696,847 -4,873,908 -4,129,225
Lợi nhuận khác -138,627 -78,497 -16,366,943 172,696
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,771,704 23,340,819 -2,320,716 22,327,419
Lợi nhuận sau thuế 3,521,241 16,596,052 -6,977,470 16,013,638
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,210,780 3,593,939 -10,059,577 3,647,965
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 152,041,170 145,858,421 154,197,220 180,580,209
Tổng tài sản 1,079,385,571 1,073,489,500 1,055,766,911 1,074,222,391
Nợ ngắn hạn 134,423,066 114,886,790 127,665,465 127,142,168
Tổng nợ 540,281,891 518,653,630 522,196,662 524,725,038
Vốn chủ sở hữu 539,103,680 554,835,869 533,570,249 549,497,353
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.