Thông tin giao dịch
OPC
Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
Công ty Cổ phần Dược Phẩm OPC tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm TW 26, thành lập vào ngày 24/10/1977 theo quyết định số 1176/ BYT-QĐ của Bộ Y tế, Ngày 08/02/2002, theo quyết định số 138/QĐ-TTG của Thủ tướng Chính phủ, Xí nghiệp Dược phẩm Trung ương 26 – OPC được chuyển thành Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC, tên giao dịch quốc tế: OPC Pharmaceutical Joint Stock Company.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
23.15
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
23.15
-
Giá trần
24.75
-
Giá sàn
21.55
-
Giá mở cửa
23.15
-
Giá cao nhất
23.15
-
Giá thấp nhất
23.15
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/10/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
62.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,190,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
326,779,112
|
221,204,729
|
219,467,949
|
194,216,403
|
|
Giá vốn hàng bán
|
193,160,560
|
117,001,729
|
132,404,482
|
116,245,241
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
130,291,352
|
104,149,256
|
86,533,844
|
77,777,848
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-136,975
|
-905,915
|
7,113,540
|
331,867
|
|
Lợi nhuận khác
|
-809,678
|
-65,880
|
78,700
|
-7,503
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
31,803,436
|
41,791,311
|
33,746,117
|
28,546,382
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
24,211,624
|
33,369,044
|
28,070,378
|
22,594,859
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
24,529,300
|
31,954,380
|
27,671,575
|
22,698,082
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
931,391,699
|
877,253,115
|
820,602,333
|
836,620,039
|
|
Tổng tài sản
|
1,264,586,638
|
1,200,787,070
|
1,145,450,276
|
1,157,858,031
|
|
Nợ ngắn hạn
|
375,449,134
|
293,249,267
|
315,561,026
|
305,357,131
|
|
Tổng nợ
|
380,359,843
|
298,054,305
|
320,313,070
|
310,140,101
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
884,226,795
|
902,732,765
|
825,137,206
|
847,717,930
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.