MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDN

 Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)

CTCP Cảng Đồng Nai - Dong Nai Port - PDN
Năm 1989: theo quyết định số 714/QĐUBT ngày 06/06/1989 của Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Nai về việc thành lập Cảng Đồng Nai II - Một đơn vị trực thuộc Sở GTVT Đồng Nai. Ngày 13/02/1990 đổi tên Cảng Đồng Nai II thành Cảng Đồng Nai theo Quyết định số 250/QDDUBT của UBND tỉnh Đồng Nai. Ngày 04/01/2006 Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai chính thức đi vào hoạt động theo GCN DKKD số 3600334112 so Sở KHĐT tỉnh ĐN cấp.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
106.00
  -1 (-0.93%)
Khối lượng
800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    107
  • Giá trần
    114.4
  • Giá sàn
    99.6
  • Giá mở cửa
    106.9
  • Giá cao nhất
    106.9
  • Giá thấp nhất
    105.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/06/2010
Với Khối lượng (cp):5,145,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):40.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/07/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,231,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 24/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 20/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/07/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 05/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.82
  •        P/E :
    12.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.30
  •        P/B:
    3.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,580
  • KLCP đang niêm yết:
    37,043,908
  • KLCP đang lưu hành:
    37,043,908
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,926.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 334,881,390 313,494,535 321,770,711 332,791,074
Giá vốn hàng bán 213,274,150 189,179,630 203,550,907 204,770,635
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 121,607,240 124,314,906 118,219,804 128,020,439
Lợi nhuận tài chính 7,058,568 648,824 7,432,499 820,506
Lợi nhuận khác 70,054 58,595 216,130 69,089
Tổng lợi nhuận trước thuế 104,523,303 104,496,851 106,822,284 110,801,199
Lợi nhuận sau thuế 80,458,991 85,003,274 84,473,839 90,068,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 80,458,991 85,003,274 84,473,839 90,068,212
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 627,951,987 682,201,825 810,584,630 877,384,715
Tổng tài sản 1,359,305,855 1,412,865,525 1,530,778,713 1,588,771,100
Nợ ngắn hạn 276,090,338 239,169,495 392,467,432 359,539,127
Tổng nợ 358,479,371 327,400,418 468,818,356 435,890,051
Vốn chủ sở hữu 1,000,826,484 1,085,465,107 1,061,960,357 1,152,881,049
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.