Thông tin giao dịch
PJT
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex (HOSE)
PJTACO là doanh nghiệp thành viên của Tổng Công ty Xăng dầu Việt Nam. PJTACO được thành lập theo quyết định số 151/1999/QĐ –TTg, ngày 09-07-1999 của Thủ tướng Chính phủ. PJTACO chính thức hoạt động từ ngày 01-10-1999 với vốn điều lệ khi thành lập là 13,5 tỷ. Hiện nay vốn đều lệ của PJTACO là 84 tỷ đồng, trong đó vốn nhà nước chiếm 51,21%. PJTACO thực hiện niêm yết cổ phiếu trên Sở giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh, phiên giao dịch đầu tiên vào ngày 28-12-2006
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
10.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
10.7
-
Giá sàn
9.3
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
10
-
Giá thấp nhất
10
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
162,479,081
|
189,484,112
|
163,889,702
|
175,154,613
|
|
Giá vốn hàng bán
|
156,292,741
|
171,087,624
|
150,952,134
|
153,806,024
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,186,340
|
18,396,488
|
12,937,567
|
21,348,589
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,385,992
|
-1,366,954
|
-867,968
|
-710,976
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,150,467
|
-1,208,322
|
7,743,590
|
-1,173,991
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,569,137
|
8,078,173
|
10,909,704
|
7,305,261
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,694,669
|
6,435,911
|
8,476,564
|
5,767,476
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,694,669
|
6,435,911
|
8,476,564
|
5,767,476
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
111,352,224
|
145,531,474
|
160,783,861
|
179,934,486
|
|
Tổng tài sản
|
429,631,047
|
447,399,858
|
447,680,503
|
454,437,883
|
|
Nợ ngắn hạn
|
82,864,741
|
94,197,642
|
106,217,836
|
77,489,581
|
|
Tổng nợ
|
130,701,684
|
142,034,585
|
154,054,779
|
125,326,524
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
298,929,363
|
305,365,274
|
293,625,725
|
329,111,360
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.