MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PLX

 Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)

Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam - Petrolimex - PLX
Tiền thân của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam là Tổng công ty Xăng dầu mỡ được thành lập theo Nghị định số 09/BTN ngày 12 tháng 01 năm 1956 của Bộ Thương nghiệp. Ngày truyền thống: 13 tháng 3 hàng năm.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
38.70
  -0.7 (-1.78%)
Khối lượng
1,285,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.4
  • Giá trần
    42.15
  • Giá sàn
    36.65
  • Giá mở cửa
    39.4
  • Giá cao nhất
    39.4
  • Giá thấp nhất
    38.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -211,800
  • GT Mua
    8.51 (Tỷ)
  • GT Bán
    16.78 (Tỷ)
  • Room còn lại
    2.39 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,293,878,081
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 32.24%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.87
  •        P/E :
    13.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.91
  •        P/B:
    1.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    705,220
  • KLCP đang niêm yết:
    1,293,878,081
  • KLCP đang lưu hành:
    1,270,592,235
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    49,171.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 68,682,490,185 75,131,889,185 73,862,082,498 64,352,149,009
Giá vốn hàng bán 64,674,449,289 70,436,759,049 69,215,526,537 60,887,953,877
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,981,968,021 4,669,438,335 4,621,338,413 3,436,435,356
Lợi nhuận tài chính 248,902,832 75,025,697 56,749,640 264,065,442
Lợi nhuận khác 50,795,978 22,005,757 121,349,360 18,605,660
Tổng lợi nhuận trước thuế 849,874,516 1,441,135,726 1,502,867,334 241,211,681
Lợi nhuận sau thuế 764,180,946 1,132,832,857 1,274,541,730 130,485,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 641,044,758 1,072,974,053 1,199,496,609 65,874,458
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 56,666,894,557 58,284,382,173 53,399,295,405 49,620,976,390
Tổng tài sản 78,962,071,798 80,732,358,049 73,966,916,346 70,189,103,851
Nợ ngắn hạn 48,980,243,006 49,633,736,217 44,671,996,018 40,691,667,266
Tổng nợ 49,776,783,590 50,419,174,634 45,519,431,022 41,514,069,990
Vốn chủ sở hữu 29,185,288,208 30,313,183,415 28,447,485,324 28,675,033,862
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.