Doanh thu bán hàng và CCDV
|
68,682,490,185
|
75,131,889,185
|
73,862,082,498
|
64,352,149,009
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,981,968,021
|
4,669,438,335
|
4,621,338,413
|
3,436,435,356
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
849,874,516
|
1,441,135,726
|
1,502,867,334
|
241,211,681
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
641,044,758
|
1,072,974,053
|
1,199,496,609
|
65,874,458
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
56,666,894,557
|
58,284,382,173
|
53,399,295,405
|
49,620,976,390
|
|