Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,411,526,702
|
6,243,103,428
|
9,407,065,919
|
6,061,159,998
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
728,086,266
|
376,720,630
|
723,996,053
|
296,254,483
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
447,733,302
|
278,064,549
|
450,975,542
|
547,086,283
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
332,453,671
|
277,633,319
|
400,721,383
|
396,350,234
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
29,152,450,804
|
28,377,297,198
|
32,528,702,389
|
31,374,658,421
|
|