MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBA

 Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)

Công ty Cổ phần Sông Ba - SBA
Tiền thân Công ty Cổ phần Sông Ba là Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Điện Sông Ba được thành lập ngày 02/01/2003 với vốn điều lệ là 10 tỷ đồng. Ngày 01/08/2007 là ngày bắt đầu cho năm tài chính đầu tiên dưới hình thức Công ty cổ phần. Cổ đông sáng lập là Công ty Điện lực 3 (nay là Tổng Công ty Điện lực miền Trung).Ngày 01/06/2010, 45.000.000 cổ phiếu của Công ty Cổ phần Sông Ba đã chính thức niêm yết tại SGDCK HCM với mã chứng khoán: SBA
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
29.50
  -0.2 (-0.67%)
Khối lượng
9,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.7
  • Giá trần
    31.75
  • Giá sàn
    27.65
  • Giá mở cửa
    29.5
  • Giá cao nhất
    29.5
  • Giá thấp nhất
    29.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/11/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/10/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 03/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 05/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3,5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.49
  •        P/E :
    11.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.09
  •        P/B:
    1.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,060
  • KLCP đang niêm yết:
    60,488,261
  • KLCP đang lưu hành:
    60,488,261
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,784.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 145,599,894 60,083,673 44,308,928 59,160,970
Giá vốn hàng bán 56,812,188 23,114,682 18,305,899 25,303,658
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 88,787,706 36,968,991 26,003,028 33,857,312
Lợi nhuận tài chính -4,093,152 -2,925,513 -2,865,807 -2,546,583
Lợi nhuận khác 167,149 493,583 59,689 -16,266
Tổng lợi nhuận trước thuế 77,091,709 30,525,602 19,916,123 27,231,278
Lợi nhuận sau thuế 69,457,657 26,931,111 17,463,691 24,493,258
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 69,457,657 26,931,111 17,463,691 24,493,258
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 196,828,572 177,370,432 69,757,238 76,667,266
Tổng tài sản 1,233,056,104 1,205,106,573 1,092,519,717 1,092,787,829
Nợ ngắn hạn 133,023,520 92,238,153 106,605,896 84,686,984
Tổng nợ 226,172,068 171,291,426 183,072,638 158,847,492
Vốn chủ sở hữu 1,006,884,036 1,033,815,147 909,447,079 933,940,337
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.