MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SFI

 Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE)

CTCP Đại lý Vận tải SAFI - SFI
Công ty cổ phần Đại lý vận tải SAFI tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước, một Công ty thành viên của Đại lý Hàng hải Việt Nam (VOSA) thuộc Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES), được cổ phần hóa theo quyết định số 1247/1998/QĐBGTVT ngày 25 tháng 5 năm 1998 của Bộ giao thông vận tải và đăng ký họat động kinh doanh theo giấy phép số 063595 ngày 31 tháng 8 năm 1998 do Sở kế họach và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp. Công ty niêm yết với mã SFI ngày 29/12/2006 trên sàn HO
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
31.50
  -0.4 (-1.25%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.9
  • Giá trần
    34.1
  • Giá sàn
    29.7
  • Giá mở cửa
    31.5
  • Giá cao nhất
    31.5
  • Giá thấp nhất
    31.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 110.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,138,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/05/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 08/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/12/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 28/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/02/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/11/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/11/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/08/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/07/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 19/06/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3,807.51
  •        P/E :
    8.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.09
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,010
  • KLCP đang niêm yết:
    24,887,046
  • KLCP đang lưu hành:
    23,157,034
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    729.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 269,831,491 232,213,556 252,199,932 284,528,681
Giá vốn hàng bán 220,612,984 195,392,660 218,234,274 241,478,741
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,218,507 36,820,896 33,965,658 43,049,940
Lợi nhuận tài chính 5,371,749 6,522,454 9,567,150 -2,770,904
Lợi nhuận khác 159,091 496,461 -4,356 162,062
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,922,991 20,429,540 26,439,182 18,419,382
Lợi nhuận sau thuế 18,746,316 16,556,009 21,950,984 14,053,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,655,250 16,406,088 22,100,906 14,053,018
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 576,694,623 612,902,106 561,511,594 603,276,710
Tổng tài sản 888,662,721 923,068,420 859,220,364 896,469,070
Nợ ngắn hạn 156,096,663 175,804,702 135,330,458 158,526,146
Tổng nợ 156,187,823 175,895,862 135,421,618 158,617,306
Vốn chủ sở hữu 732,474,898 732,407,079 723,798,746 737,851,764
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.