Thông tin giao dịch
SGN
Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (HOSE)
Công ty Phục vụ Mặt đất Sài Gòn được chuyển đổi từ Trung tâm dịch vụ Hàng không theo quyết định ngày 30/12/2004 của Cục trưởng cục hàng không VN. Ngày 01/01/2015, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: khai thác kết cấu hạ tầng, trang thiết bị của Cảng hàng không, sân bay; cung ứng dịch vụ bảo dưỡng tàu bay, phụ tùng, thiết bị hàng không; cung ứng các dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
81.30
0.3 (0.37%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
81
-
Giá trần
86.6
-
Giá sàn
75.4
-
Giá mở cửa
81
-
Giá cao nhất
81.5
-
Giá thấp nhất
81
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
2.80
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
70.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,050,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
365,584,050
|
368,729,397
|
380,237,739
|
379,582,410
|
|
Giá vốn hàng bán
|
251,340,774
|
251,225,279
|
255,277,999
|
252,449,871
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
114,243,276
|
117,504,118
|
124,959,740
|
127,132,539
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,198,483
|
12,994,484
|
11,859,356
|
-2,690,746
|
|
Lợi nhuận khác
|
683,347
|
820,822
|
234,255
|
356,504
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
32,537,804
|
84,538,003
|
86,458,811
|
91,379,499
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
26,627,116
|
67,595,104
|
69,766,811
|
72,989,929
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
24,437,473
|
61,875,224
|
63,540,373
|
68,370,361
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,058,346,259
|
1,103,774,280
|
1,187,988,245
|
1,203,794,320
|
|
Tổng tài sản
|
1,290,018,859
|
1,330,472,349
|
1,405,145,740
|
1,448,282,581
|
|
Nợ ngắn hạn
|
258,869,804
|
229,399,502
|
346,727,799
|
316,428,412
|
|
Tổng nợ
|
277,765,685
|
250,557,023
|
367,390,072
|
338,233,090
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,012,253,174
|
1,079,915,326
|
1,037,755,668
|
1,110,049,491
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.