Thông tin giao dịch
SRF
Công ty Cổ phần SEAREFICO (HOSE)
Ngày 18/11/1977, tiền thân của công ty là Xưởng cơ khí Phú Lâm được thành lập. 01/04/1993, Công ty Kỹ nghệ Lạnh (SEAREFICO) được thành lập theo Quyết định số 95/TS/QĐTC. Từ tháng 11/1996 Bộ Thủy sản ra quyết định sáp nhập Xí nghiệp Cơ Điện Lạnh Đà Nẵng (SEAREE) thuộc Công ty Thủy sản Miền trung (Seaprodex Danang) vào Công ty Kỹ nghệ Lạnh trực thuộc Tổng công ty Thủy sản Việt Nam. Năm 1999, Công ty Kỹ nghệ Lạnh được cổ phần hóa
Chuyển CP từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch từ 27.5.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
8.10
0.02 (0.25%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.08
-
Giá trần
8.64
-
Giá sàn
7.52
-
Giá mở cửa
8
-
Giá cao nhất
8.1
-
Giá thấp nhất
8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
54.09
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,020,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
471,143,716
|
271,033,467
|
227,300,245
|
196,739,247
|
|
Giá vốn hàng bán
|
433,845,480
|
254,530,321
|
203,014,923
|
178,806,257
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
37,298,235
|
16,503,146
|
24,285,322
|
17,932,990
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-15,053,357
|
-6,570,427
|
-7,270,578
|
-6,822,005
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,838,557
|
7,209,401
|
1,144,080
|
3,041,287
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
143,485
|
2,100,746
|
1,006,218
|
1,472,203
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-864,047
|
636,708
|
21,189
|
900,356
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,019,013
|
531,041
|
-340,477
|
328,841
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,367,333,122
|
1,230,678,168
|
1,240,999,774
|
1,286,175,011
|
|
Tổng tài sản
|
1,739,111,405
|
1,598,069,788
|
1,618,962,235
|
1,662,017,967
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,254,103,409
|
1,090,343,538
|
1,094,481,092
|
1,141,934,177
|
|
Tổng nợ
|
1,307,682,425
|
1,167,004,100
|
1,183,675,693
|
1,225,900,216
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
431,428,981
|
431,065,688
|
435,286,541
|
436,117,751
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.