MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STG

 Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam - SOTRANS - STG
Ngày 14 tháng 10 năm 1975, công ty Kho Vận Cấp 1 – tiền thân của Công ty CP Kho Vận Miền Nam SOTRANS ngày nay – đã được thành lập trên cơ sở tiếp quản Kho Tồn Trữ Thủ Đức và Nha chuyển vận/ Nha bảo trì thuộc cơ quan tiếp vận trung ương của chính quyền Sài Gòn. Năm 2007, Sotrans chuyển đổi thành Công ty Cổ phần với tên mới là CÔNG TY CỔ PHẦN KHO VẬN MIỀN NAM.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
39.10
  -0.8 (-2.01%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.9
  • Giá trần
    42.65
  • Giá sàn
    37.15
  • Giá mở cửa
    39.1
  • Giá cao nhất
    39.1
  • Giá thấp nhất
    39.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    3.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,351,857
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 01/08/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 16/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 14/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.71
  •        P/E :
    22.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.62
  •        P/B:
    1.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    430
  • KLCP đang niêm yết:
    98,253,357
  • KLCP đang lưu hành:
    98,253,357
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,841.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 530,352,552 475,804,816 610,420,814 661,848,804
Giá vốn hàng bán 438,589,230 391,482,512 522,588,419 559,692,114
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 91,763,322 84,322,304 87,832,395 102,156,691
Lợi nhuận tài chính 2,507,299 968,765 4,307,859 -359,097
Lợi nhuận khác 8,908,920 2,046,900 -1,217,745 2,305,349
Tổng lợi nhuận trước thuế 73,219,423 56,687,418 60,204,199 78,918,273
Lợi nhuận sau thuế 41,576,355 45,695,293 45,936,488 57,692,741
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 39,254,432 43,074,582 43,448,731 54,394,975
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,216,293,303 1,214,341,569 1,217,034,200 1,165,903,525
Tổng tài sản 2,916,602,087 2,901,115,271 2,934,391,703 3,054,520,023
Nợ ngắn hạn 494,162,678 472,440,513 460,996,375 568,754,293
Tổng nợ 626,984,462 600,774,885 591,382,527 708,504,251
Vốn chủ sở hữu 2,289,617,626 2,300,340,387 2,343,009,175 2,346,015,771
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.