Doanh thu bán hàng và CCDV
|
187,605,832
|
382,083,851
|
188,978,197
|
135,198,635
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-213,557,785
|
-726,659,898
|
-80,094,778
|
-11,848,839
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-343,199,072
|
-996,434,774
|
-910,023,128
|
-144,753,765
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-342,664,843
|
-996,434,774
|
-910,615,650
|
-146,706,984
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,017,085,269
|
3,341,063,082
|
1,959,668,153
|
1,702,445,737
|
|